Điện máy Duy Khoa cung cấp điều hoà Panasonic 9000 btu giá rẻ nhất Hà Nội với dịch vụ chuyên nghiệp, sản phẩm chính hãng, khuyến mại công lắp , bảo hành 7 năm
Đến với Điện máy Duy Khoa nơi mua hàng Uy tín tin cậy nhất chúng tôi cam kết đền tiền 200% nếu như hàng giả hàng kém chất lượng với phương châm Khách Hàng Là Thượng Đế chúng tôi sẽ phục vụ quý khách hàng tận tâm nhất
Màng lọc kháng khuẩn
Ngoài ra, chiếc điều hòa Panasonic này còn có khả nang giúp không khí trong phòng sạch sẽ hơn với màng lọc kháng khuẩn, diệt được các loại vi khuẩn, vi rút và các tác nhân gây dị ứng khác
Loại bỏ mùi hôi khó chịu
Chức năng giúp máy loại bỏ các mùi hôi khó chịu khi máy đang hoạt động, giúp mang đến một bầu không khí sạch sẽ và trong lành hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT xem thêm Bảng giá vật tư |
|
---|---|
Khối trong nhà | CS-N9VKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-N9VKH-8 |
Không khí sạch hơn | |
Chức năng khử mùi | Có |
Mặt trước máy có thể tháo và lau rửa | Có |
Thoải mái | |
Chế độ khử ẩm nhẹ | Có |
Điều chỉnh hướng gió (lên & xuống) | Có |
Điều chỉnh hướng gió ngang bằng tay | Có |
Chế độ hoạt động tự động (Làm lạnh) | Có |
Tiện dụng | |
Chức năng hẹn giờ BẬT & TẮT 24 tiếng | Có |
Điều khiển từ xa với màn hình LCD | Có |
Tin cậy | |
Tự khởi động lại ngẫu nhiên (32 mẫu thời gian) | Có |
Dàn tản nhiệt màu xanh | Có |
Đường ống dài (Số chỉ độ dài ống tối đa) | 10m |
Nắp bảo trì máy mở phía trước | Có |
Công suất làm lạnh | |
Btu/giờ | 9.040-9.210 |
kW | 2,65 – 2,70 |
EER | |
Btu/hW | 10,7 – 10,4 |
W/W | 3,1 |
Thông số điện | |
Điện áp (V) | 220-240 |
Cường độ dòng (A) | 4,4 – 4,3 |
Điện vào (W) | 845-885 |
Thông Số | |
Khử ẩm (L/giờ) | 1,6 |
Khử ẩm (Pt/giờ) | 3,4 |
Lưu thông khí (m3/ phút) | 9,0 |
Lưu thông khí (ft3/ phút) | 318 |
Kích thước | |
Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 204 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511 x 650 x 230 |
Trọng lượng tịnh | |
Khối trong nhà (kg) | 9 |
Khối ngoài trời (kg) | 20 |
Đường kính ống dẫn | |
Ống đi (lỏng) (mm) | 6,35 |
Ống về (Ga) (mm) | 9,52 |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Chiều dài ống gas chuẩn | 7,5 m |
Chiều dài ống gas tối đa | 10m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 5m |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* | 10g/m |