Loại máy : 1 chiều inverter
Công suất : 9.000 BTU
xuất xứ : Malaysia
Giá : 8,650,000 VND ( đã có VAT )
Bảo hành : 12 tháng toàn bộ máy 07 năm cho máy nén ( bloc )
Khuyến mại : Tặng gói bảo dưỡng miễn phí định kỳ 02 năm Miễn phí công lắp đặt
Liên hệ : ĐT 0976125181 - 02436 463 453
Công nghệ Inverter = Tiết kiệm đến 50% điện năng tiêu thụ. Chế độ tiết kiệm điện Chế độ tiết kiệm điện giảm lượng điện tiêu thụ tới 20% so với chế độ thông thường bằng cách tự điều chỉnh nhiệt độ cài đặt tối đa 3°C. Điều này rất lý tưởng khi bạn muốn máy làm lạnh hoặc sưởi ấm nhẹ để duy trì nhiệt độ phòng. Cảm biến bụi khíCảm biến giám sát chất lượng không khí trong phòng, và thay đổi màu sắc tuỳ vào mức độ bụi bẩn, giúp người sử dụng dễ dàng nhận biết được trạng thái hoạt động của chức năng lọc khí. Làm lạnh không khô Chế độ làm lạnh không khô duy trì độ ẩm tương đối cao hơn 10% so với chế độ làm lạnh thông thường, giúp giảm bớt hiện tượng khô da và đau rát cổ họng. Chế độ hoạt động siêu êm Chỉ cần nhấn nút “Quiet” để giảm độ ồn của khối trong nhà xuống thêm 3dB. Chức năng này phù hợp khi trong phòng có trẻ đang ngủ và vào ban đêm. Dàn tản nhiệt màu xanh Dàn tản nhiệt phải có khả năng chống lại sự ăn mòn của không khí, mưa và các tác nhân khác. Panasonic đã nâng tuổi thọ của dàn tản nhiệt lên gấp 3 lần bằng lớp mạ chống ăn mòn độc đáo. |
Model (50Hz) | Khối trong nhà | CS-PU9VKH-8 |
---|---|---|
Khối ngoài trời | CU-PU9VKH-8 | |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – lớn nhất) (kW) | 2.50 (0.84-2.80) |
(nhỏ nhất – lớn nhất) (Btu/ giờ) | 8,530 (2,860-9,550) | |
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.60 | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 3.7 | |
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) | 750 (225-880) | |
Khử ẩm | L/giờ | 1.5 |
Pt/ giờ | 3.2 | |
Lưu thông khí | Khối trong nhà m³/phút (ft³/phút) | 10.1 (355) |
Khối ngoài trời m³/phút (ft³/phút) | 26.7 (940) | |
Độ ồn | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 36/26/23 |
Khối ngoài trời (H/L/Q-Lo) (dB-A) | 47 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 870 x 214 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 511 x 650 x 230 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 9 (20) |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 20 (44) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) Ống lỏng (inch) |
Ø 6.35 1/4 |
Ống ga (mm) Ống ga (inch) |
Ø 9.52 3/8 |
|
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | |
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | 7.5m |
Chiều dài ống tối đa | 20m | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 15m | |
Ga nạp bổ sung* | 10g/m |
xem thêm các sản phẩm : dieu hoa daikin| dieu hoa nhap khau| dieu hoa gia re