Loại điều hòa |
1 chiều |
Tính năng |
Không Inverter |
Gas (Môi chất lạnh) |
R410a |
Xuất xứ |
Thái Lan |
Loại điều khiển |
Điều khiển dây |
Công suất lạnh(BTU) 1,2 |
21.000 |
Công suất lạnh (KW) 1,2 |
6.2 |
COP (Làm lạnh) |
2.6 |
Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 |
2.38 |
Điện nguồn |
1 pha, 220-240V, 50Hz |
Màu sắc |
|
Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 |
43/40 |
Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
260 x 1,300 x 580 |
Khối lượng dàn lạnh (Kg) |
32 |
Độ ồn dàn nóng (dBA) 3,4 |
52 |
Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) |
595 x 845 x 300 |
Khối lượng dàn nóng (Kg) |
49 |
1. Công suất lạnh danh định dựa trên các điều kiện sau: |
Nhiệt độ gió hồ 27 độ CDB, 19,0 độ CWB, nhiệt độ ngoài trời: 35 độ CDB, 24 độ CWB. Chiều dài ống gas tương đương 7,5m nằm ngang |
2. Công suất ròng, đã trừ đi việc làm mát cho động cơ quạt dàn lạnh |
3. Xem tài liệu về đặc tính quạt để biết thêm chi tết |
4. Những giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh |
|