TÓM TẮT TÍNH NĂNG
- Điều khiển từ xa tiện nghi, dễ sử dụng.
- Đèn Led hiển thị chức năng hoạt động.
- Quạt gió 3 tốc độ.
- Hẹn giờ bật/tắt 0~24 h.
- Thổi gió theo 4 hướng tự động.
- Bơm nước ngưng dàn lạnh hoạt động tự động.
- Chế độ tự động hoạt động (Auto).
- Chế độ điều khiển theo nhiệt độ.
- Chế độ làm lạnh/sưởi ấm/hút ẩm/thông gió.
- Chế độ đảo gió tự động.
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố.
- Tự khởi động lại (Auto-Restart).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT |
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NT-C(A)368 |
1 |
Năng suất làm lạnh/sưởi ấm |
Btu/h |
36 000/40 000 |
2 |
Công suất tiêu thụ làm lạnh/sưởi ấm |
W |
3 710/3 510 |
3 |
Dòng điện làm lạnh/sưởi ấm |
A |
7.1/6.8 |
4 |
Nguồn điện |
V/P/Hz |
345~415/3/50 |
5 |
Hiệu suất EER |
W/W |
2.84 |
6 |
Lưu lượng gió cục trong |
m3/h |
1500 |
7 |
Độ ồn cục trong/cục ngoài |
dB(A) |
45/60 |
8 |
Kích thước mặt Panel (RxCxS) |
mm |
950x45x950 |
9 |
Kích thước cục trong (RxCxS) |
mm |
830x290x830 |
10 |
Kích thước cục ngoài (RxCxS) |
mm |
900×805×360 |
11 |
Khối lượng cục trong/cục ngoài) |
kg |
43/99 |
12 |
Kích cỡ ống đồng lắp đặt (lỏng/hơi) |
mm |
F9.52/F19.05 |
13 |
Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa |
m |
20 |
14 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
10 |
|
|
|