Loại máy : 1 chiều inverter ga R32
Công suất : 24 000 BTU
Xuất xứ : Thái lan
Giá : 35,500,000 VND ( ĐK dây ) Đã có VAT
Bảo hành : Chính hãng Daikin 24 Tháng cho toàn bộ máy và 4 năm cho bloc
Khuyến mại :Tặng gói bảo dưỡng miễn phí định kỳ 02 năm
Liên hệ: ĐT 02436 463 453 - 02466 816 987 Hotline 0976125181
Điều hòa âm trần Daikin 24000 1 chiều interver FCQ71 KAVEA với tính năng inverter tiết kiệm điện, máy còn hoạt động siêu êm, làm lạnh dễ chịu.
Máy lạnh Daikin âm trần hay còn gọi là máy lạnh Cassette, đây là dòng máy lạnh được sử dụng rộng rãi trong văn phòng làm việc hay tại những nơi có diện tích lớn. Ưu điểm của máy lạnh Daikin âm trần là thổi đều ra xung quanh không gian làm việc.
Thiết kế gọn nhẹ và hoạt động êm
Các dàn lạnh sử dụng quạt tuabin có bộ khuếch tán thiết kế theo khí động học. Sức cản gió đã được làm giảm đi nhờ việc phối hợp cánh quạt và bộ khuếch tán để điều chỉnh dòng không khí bên trong thiết bị. Quạt tuabin có bộ khuếch tán chạy êm và được thiết kế gọn nhẹ.
Luồng gió nhẹ nhàng phân bố đều ra mọi hướng giúp bạn luôn tận hưởng cảm giác sảng khoái ngay cả khi tốc độ gió thấp.
Hướng thổi cuối cùng được lưu trong bộ nhớ và khi bật thiết bị lần sau, bộ nhớ sẽ tự động chọn chế độ thổi được lưu trong đó. (Tại nhà máy sản xuất, góc hướng gió được cài đặt mặc định 65 độ cho chế độ sưởi ấm và 35 độ cho chế độ làm lạnh). Vị trí này có thể được thay đổi bằng cách sử dụng bộ điều khiển từ xa.
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ71KAVEA / RZR71MVMV có thể chọn hướng thổi cho máy sau khi lắp đặt vì hệ thống thổi đa luồng thật tiện lợi. Khi sử dụng chế độ thổi hai hoặc ba luồng có thể làm tăng tiếng ồn vận hành của thiết bị.
Một kiểu phân tán khí kiểu mới cho phép tăng lưu lượng luồng khí mà không tăng tốc độ gió. Có thể phân tán không khí xa hơn trước đây.
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ71KAVEA / RZR71MVMV có thể dễ dàng lắp đặt máy ở vị trí nào với độ cao trần cho phép lên đến 2.7m-3m.
Máy lạnh âm trần Daikin FCQ71KAVEA / RZR71MVMV được trang bị lớp chống bụi bẩn ngăn bụi bám vào, giúp dễ dàng vệ sinh và bảo dưỡng máy lạnh.
Với độ dày chỉ 256 mm, máy lạnh âm trần Daikin FCQ71KAVEA / RZR71MVMV có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp. Ngoài ra với trọng lượng nhẹ, không cần sử dụng thiết bị nâng khi lắp đặt đối với tất cả các model.
50 | 60 | 71 | 100 | 125 | 140 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Model | Dàn lạnh | FCF50CVM | FCF60CVM | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM |
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220V, 50Hz | 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | |||||
Công suất lạnh *1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 5.0 (3.2-5.6) |
6.0 (3.2-6.0) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) |
20,500 (10,900-20,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.14 | 1.53 | 1.93 | 2.97 | 4.18 | 5.47 |
COP | W/W | 4.39 | 3.92 | 3.68 | 3.37 | 2.99 | 2.56 |
CSPF | Wh/Wh | 6.60 | 6.31 | 6.17 | 5.50 | 5.15 | 5.00 |
Dàn lạnh | FCF50CVM | FCF60CVM | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 37.0 / 34.5 / 32.0 / 29.5 / 27.5 | 45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5 | 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256 X 840 X 840 | 298 X 840 X 840 | ||||
Khối lượng | Kg | 22 | 24 | ||||
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |
Độ ồn *3 | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 X 845 X 300 | 695 X 930 X 350 | 990 X 940 X 320 | |||
Khối lượng | Kg | 41 | 48 | 64 |
71 | 100 | 125 | 140 | ||
---|---|---|---|---|---|
Model | Dàn lạnh | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM |
Dàn nóng | RZF71CYM | RZF100CYM | RZF125CYM | RZF140CYM | |
Điện nguồn | 3 Pha, 380-415V / 380V, 50Hz / 60Hz | ||||
Công suất lạnh *1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.93 | 2.97 | 4.18 | 5.47 |
COP | W/W | 3.68 | 3.37 | 2.99 | 2.56 |
CSPF | Wh/Wh | 6.17 | 5.50 | 5.15 | 5.00 |
Dàn lạnh | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 37.0 / 34.5 / 32.0 / 29.5 / 27.5 | 45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5 | 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256 X 840 X 840 | 298 X 840 X 840 | ||
Khối lượng | Kg | 22 | 24 | ||
Dàn nóng | RZF71CYM | RZF100CYM | RZF125CYM | RZF140CYM | |
Độ ồn *3 | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 695 X 930 X 350 | 990 X 940 X 320 | ||
Khối lượng | Kg | 48 | 64 |