Loại máy : 1 chiều lạnh inverter ga R32
Công suất : 36.000BTU
Xuất xứ : Thái Lan
Giá : 42,000,000 VND Đã có VAT
Bảo hành : Chính hãng 24 tháng toàn bộ máy 04 năm cho máy nén
Khuyến mại : Tặng gói bảo dưỡng miễn phí định kỳ 02 năm
Liên hệ: 02436 463 453 - 02466 816 987
Hotline 0976125181
Điều hòa âm trần Cassette Daikin 36.000 btu interver 1 chiều FCQ100 KAVEA thiết kế sang trọng hiện đại Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện
Nhờ vào sự kết hợp của các công nghệ tiết kiệm năng lượng, CSPF của sản phẩm đạt được từ 4.85 đến 6.47
CSPF là giá trị tổng tải lạnh hàng năm chia cho tổng lượng điện năng tiêu thụ hàng năm với điều kiện ngoài trời được quy định bởi tiêu chuẩn ISO
Thoải mái gia tăng với sản phẩm inverter. Inverter thực hiện điều khiển tần số biến đổi là nhân tố quyết định hiệu suất làm việc của máy điều hòa.
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Điều hòa âm trần Daikin tự tin đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào dãy dàn lạnh đa dạng về cả kiểu dáng và nguồn điện.
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 990mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu suất tiết kiệm năng lượng CSPF cao
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
50 | 60 | 71 | 100 | 125 | 140 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Model | Dàn lạnh | FCF50CVM | FCF60CVM | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM |
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220V, 50Hz | 1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50Hz / 60Hz | |||||
Công suất lạnh *1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 5.0 (3.2-5.6) |
6.0 (3.2-6.0) |
7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) |
20,500 (10,900-20,500) |
24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.14 | 1.53 | 1.93 | 2.97 | 4.18 | 5.47 |
COP | W/W | 4.39 | 3.92 | 3.68 | 3.37 | 2.99 | 2.56 |
CSPF | Wh/Wh | 6.60 | 6.31 | 6.17 | 5.50 | 5.15 | 5.00 |
Dàn lạnh | FCF50CVM | FCF60CVM | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 37.0 / 34.5 / 32.0 / 29.5 / 27.5 | 45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5 | 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 | |||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256 X 840 X 840 | 298 X 840 X 840 | ||||
Khối lượng | Kg | 22 | 24 | ||||
Dàn nóng | RZF50CV2V | RZF60CV2V | RZF71CV2V | RZF100CVM | RZF125CVM | RZF140CVM | |
Độ ồn *3 | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 X 845 X 300 | 695 X 930 X 350 | 990 X 940 X 320 | |||
Khối lượng | Kg | 41 | 48 | 64 |
71 | 100 | 125 | 140 | ||
---|---|---|---|---|---|
Model | Dàn lạnh | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM |
Dàn nóng | RZF71CYM | RZF100CYM | RZF125CYM | RZF140CYM | |
Điện nguồn | 3 Pha, 380-415V / 380V, 50Hz / 60Hz | ||||
Công suất lạnh *1,2 Danh định (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) |
10.0 (5.0-11.2) |
12.5 (5.7-14.0) |
14.0 (6.2-15.5) |
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) |
34,100 (17,100-38,200) |
42,700 (19,500-47,800) |
47,800 (21,200-52,900) |
|
Điện năng tiêu thụ | kW | 1.93 | 2.97 | 4.18 | 5.47 |
COP | W/W | 3.68 | 3.37 | 2.99 | 2.56 |
CSPF | Wh/Wh | 6.17 | 5.50 | 5.15 | 5.00 |
Dàn lạnh | FCF71CVM | FCF100CVM | FCF125CVM | FCF140CVM | |
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 37.0 / 34.5 / 32.0 / 29.5 / 27.5 | 45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5 | 46.0 / 43.0 / 40.0 / 36.0 / 32.5 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 256 X 840 X 840 | 298 X 840 X 840 | ||
Khối lượng | Kg | 22 | 24 | ||
Dàn nóng | RZF71CYM | RZF100CYM | RZF125CYM | RZF140CYM | |
Độ ồn *3 | dB(A) | 48 | 49 | 52 | 54 |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 695 X 930 X 350 | 990 X 940 X 320 | ||
Khối lượng | Kg | 48 | 64 |
Hãy gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại để nhận được sự tư vấn trực tiếp từ nhân viên của điện máy Duy Khoa: 0976125181 hoặc 02436 463 453
ĐỊA CHỈ LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH TM & DV KT DUY KHOA
VPGD: Số 11, Ngõ 116, Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, HN
Email: dienlanhduykhoa@gmail.com
Website: https://dienmayduykhoa.com